Silatex®Super Sơn chống thấm Acrylic Silatex®Super Sơn chống thấm Acrylic Silatex®Super Sơn chống thấm Acrylic, gia tăng độ bền và đàn hồi
LĨNH VỰC ỨNG DỤNG: Sàn mái, sân thượng, tường đứng, mái ngói, mái tole. Bề mặt kim loại, Ống điều hòa nhiệt độ, Màng bitum cũ bị lão hóa do ánh nắng mặt trời.
ĐẶC TÍNH/ƯU ĐIỂM: Sản phảm gốc nước và một thành phần, kinh tế và dễ sử dụng. Khi khô hình thành một lớp màng nhẵn bảo vệ chống ẩm, Duy trì khả năng đàn hồi bao phủ các vết rạn nứt chân chim cũ hoặc mới phát sinh. Chịu điều kiện khắc nghiệt (bờ biển, khu vực công nghiệp). Không bị ảnh hưởng bởi tia cực tím. Phản chiếu ánh nắng (màu trắng) giúp giảm nhiệt tòa nhà. Tương thích với hệ thống chống thấm cũ, được chứng nhận CE (EN 1504-2). Đóng gói Thùng nhựa 1kg, 5kg, 12kg.
ảo quản Thời hạn sử dụng 2 năm khi được bảo quản nguyên thùng, tránh sương giá và ánh nắng trực tiếp.
S000033 NEOTEX Số lượng: 1 cái

  • Silatex®Super Sơn chống thấm Acrylic

  • Giá bán: Liên hệ
  • Silatex®Super Sơn chống thấm Acrylic, gia tăng độ bền và đàn hồi
    LĨNH VỰC ỨNG DỤNG: Sàn mái, sân thượng, tường đứng, mái ngói, mái tole. Bề mặt kim loại, Ống điều hòa nhiệt độ, Màng bitum cũ bị lão hóa do ánh nắng mặt trời.
    ĐẶC TÍNH/ƯU ĐIỂM: Sản phảm gốc nước và một thành phần, kinh tế và dễ sử dụng. Khi khô hình thành một lớp màng nhẵn bảo vệ chống ẩm, Duy trì khả năng đàn hồi bao phủ các vết rạn nứt chân chim cũ hoặc mới phát sinh. Chịu điều kiện khắc nghiệt (bờ biển, khu vực công nghiệp). Không bị ảnh hưởng bởi tia cực tím. Phản chiếu ánh nắng (màu trắng) giúp giảm nhiệt tòa nhà. Tương thích với hệ thống chống thấm cũ, được chứng nhận CE (EN 1504-2). Đóng gói Thùng nhựa 1kg, 5kg, 12kg.
    ảo quản Thời hạn sử dụng 2 năm khi được bảo quản nguyên thùng, tránh sương giá và ánh nắng trực tiếp.


ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT

Tỷ trọng: 1,35±0,02 gr/cm3
Sờ khô (+25oC): 2-3 giờ ban đầu
Lớp kế tiếp (+25°C): 24 giờ
Độ giãn dài: 370 %
Chịu tải tối đa (ISO 37/ASTM D 412-06a): 27,58 ± 1,19Ν
Độ bền căng tại điểm chịu tải tối đa (ASTM D 412-06a): 2,24 ± 0,04MPa  
Biến dạng căng tại điểm chịu tải tối đa (ASTM D 412-06a): 337,44 ± 20,43%
Biến dạng căng tại điểm gãy (ASTM D 412-06a): 370,30 ± 38,97%
Hệ số đàn hồi (ASTM D412-06a) : 3,41 ± 0,24MPa
Độ cứng Shore A (EN ISO 868:2003/ASTM 2240): 60

Định mức tiêu thụ: 1kg/m2/2 lớp (dành cho mái, sân thượng)
                           0.2-0.3kg/m2/2 lớp (dành cho tường đứng)

Hàm lượng chất rắn w/w (ASTM D5201): 69%
Thử lão hóa nhân tạo: Kháng tuyệt đối
Thử chống thấm nước (ΚΕΔΕ 5219/911): Thành công
Thử chống thấm hơi nước (ASTM E96/80): 0,32gr/m2
Thấm hơi nước: Class Ι
Hấp thụ mao mạch và tính thấm nước: W < 0,1 kg/m2h0,5
Cường độ bám dính:≥ 0,8N/mm2
Thấm CO2: SD>50 m
Phản ứng với lửa: Euroclass F
Chất nguy hiểm: tuân thủ 5.3
     

 

Silatex® Reflect

Silatex® Reflect

Giá bán: Liên hệ

Neoproof ® PU W

Neoproof ® PU W

Giá bán: Liên hệ

Revinex®Flex 2006

Revinex®Flex 2006

Giá bán: Liên hệ

Revinex Flex FP

Revinex Flex FP

Giá bán: Liên hệ

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây